ビザ・在留資格

ビザ・在留資格 · 2024/12/02
各法務局における帰化申請が大変混み合っております。 例えば、弊所がご依頼を頂きました帰化申請を管轄する横浜地方法務局厚木支局においては、最初の「相談」の予約も2か月待ちの状況です。 他の法務局では半年待ちのところもあると聞いております。...
ビザ・在留資格 · 2024/01/08
Para brasileiros em Hadano e Kanagawa 日本語 English As taxas a seguir são todas básicas. Forneceremos uma estimativa precisa após ouvir sua situação detalhada. *Todos os preços incluem imposto de consumo e imposto de selo. Prorrogação do cartão de permanência ・Sem mudança de emprego 22.000 ienes~ Se tiver mudado de emprego ou se a situação tiver mudado desde que recebeu o cartão de residência atual) 55.000 ienes~ Certificado de elegibilidade (COE) *Adquira seu primeiro...
ビザ・在留資格 · 2023/06/15
・「永住者」在留資格への変更は、在留資格変更許可申請の一種ですが、一つ注意すべきことがあります。 ・他の在留資格変更許可申請では、許可が出るまでの間に現在の在留カードの期限が来ても、オーバーステイにはなりません(特例期間)。 ・しかし、「永住者許可」申請については、この特例期間は認められていないません。...
ビザ・在留資格 · 2023/04/10
Giấy chứng nhận tư cách lưu trú (COE) Thị thực làm việc (không phải là "người quản lý kinh doanh") 70,000 yên~110,000 yên Visa quản lý kinh doanh 110,000 yên~176,000 yên Visa vợ/chồng (vợ/chồng người Nhật, v.v.) 88,000 yên~ Vợ/chồng của thường trú nhân 88,000 yên~ Thị thực gia đình (gia đình ở lại) 77,000 yên~99,000 yên Visa ngắn hạn (tham quan, thăm người quen, công tác…) 45,000 yên Thay đổi...
ビザ・在留資格 · 2023/04/09
以下所有价格都是基本价格。 我们将在与你详细讨论后提供一个新的估计。 所有费用都包括消费税。 费用包括印花税,即使是在需要缴纳印花税的申请中。 居留卡延期(+¥4,000印花税不包括在内) 不换工作 33,000日元 如果您更换了工作,或者在您获得现有居留卡后情况发生了变化 66,000-99,000日元 在职证明(COE)(不需要印花税)...